Blog

Ngữ pháp JLPT N3: いまだに - Cách sử dụng và Ví dụ

N3
calendar2019-01-19
star5.0
view107
Ngữ pháp JLPT N3: いまだに - Cách sử dụng và Ví dụ

Mục lục

1. Ngữ pháp JLPT N3: いまだに (Imadani)

1.1. Cách sử dụng

1.2. Câu ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: いまだに (Imadani). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: いまだに (Imadani)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cho tới bây giờ vẫn còn ...

Cấu trúc

いまだに được người nói sử dụng bày tỏ về một sự việc gì kéo dài cho đến lúc nói một cách bất thường.

Hướng dẫn sử dụng

Biểu thị ý nghĩa: "một trạng thái mà mình cho rằng nếu thông thường thì nó không còn như thế nữa, vậy mà trạng thái đó vẫn còn tiếp tục cho tới bây giờ".

Câu ví dụ

古い信仰が今だに広く行われていることがある。
Cho tới giờ, các tín ngưỡng cũ vẫn còn được thực hiện rộng rãi.
ふるいしんこうがいまだにひろくおこなわれていることがある。
Furui shinkō ga ima dani hiroku okonawa rete iru koto ga aru.

そのレストランは客もめっきり減ってしまったが、いまだにがんばって経営を続けている。
Nhà hàng đó lượng khách giảm rõ rệt, nhưng vẫn cầm cự kinh doanh cho tới bây giờ.
そのれすとらんはきゃくもめっきりへってしまったが、いまだにがんばってけいえいをつづけている。
Sono resutoran wa kyaku mo mekkiri hette shimattaga, imadani ganbatte keiei o tsudzukete iru.

父方の祖母が亡くなって5年もたつというのに、いまだに父方の祖母宛の年賀状が何通か届く。
Bà nội tôi đã mất 5 năm rồi vậy mà cho tới nay vẫn còn mấy tấm thiệp chúc Tết được gửi tới bà.
ちちかたのそぼがなくなって5ねんもたつというのに、いまだにちちかたのそぼあてのねんがじょうがなんつうかとどく。
Chichikata no sobo ga nakunatte 5-nen mo tatsu to iu no ni, imadani chichikata no sobo ate no nengajō ga nantsū ka todoku.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: いまだに (Imadani). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

600+ cấu trúc ngữ pháp JLPT N3 cần nhớ - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment3573
N3
calendar2019-01-24

600+ cấu trúc ngữ pháp JLPT N3 cần nhớ - Cách sử dụng và Ví dụ

Học cách sử dụng và đọc một số ví dụ của hơn 600 cấu trúc ngữ pháp JLPT N3. Học thêm nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật hữu ích khác.

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: なきゃ - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1760
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: なきゃ - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なきゃ (Nakya) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp,

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: ... ばかりで - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1451
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: ... ばかりで - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ... ばかりで (... bakaride) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: そうになる - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment724
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: そうになる - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: そうになる (Sō ni naru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: …たりして - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment685
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: …たりして - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: …たりして (… tari shite) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: ...ようにおもう / かんじる - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment683
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: ...ようにおもう / かんじる - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ...ようにおもう / かんじる (... yō ni omou/ kanjiru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng,

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: させていただきたい - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment630
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: させていただきたい - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: させていただきたい (Sa sete itadakitai) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: させてもらう - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment590
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: させてもらう - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: させてもらう (Sa sete morau) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: そうもない - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment566
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: そうもない - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: そうもない (Sō mo nai) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: ~ことがある - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment552
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: ~ことがある - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ~ことがある (~ koto ga aru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: なら - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment492
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: なら - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なら (Nara) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp,

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: について / につき - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment427
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: について / につき - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: について / につき (Ni tsuite/ ni tsuki) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa,

Xem chi tiếtcalendar
;