Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: お…なさる (O… nasaru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: お…なさる (O… nasaru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Làm, thực hiện

Cấu trúc

お Vます なさる
ご N なさる

Hướng dẫn sử dụng

Là cách nói tôn kính giống như 「お … になる」. Diễn tả ý tôn kính khi nói về hành động của một người có địa vị cao hơn mình.

Câu ví dụ

雨が降るといけないから傘をお持ちなさい。
Nếu trời mưa thì nguy, nên cậu hãy mang ô đi.
あめがふるといけないからかさをおもちなさい。
Amegafuru to ikenaikara kasa o o mochi nasai.

京都ヘはいつご出発なさるんですか。
Đi Kyoto thì khi nào anh đi ?
きょうとへはいつごしゅっぱつなさるんですか。
Kyōto e hai tsugo shuppatsu nasaru ndesu ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: お…なさる (O… nasaru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật