Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: … きり … ない (… kiri… nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: … きり … ない (… kiri… nai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cứ … mãi mà không

Cấu trúc

Vた + きり … ない

Hướng dẫn sử dụng

Thường dùng dưới hình thức「たきり,…ない」 để diễn tả ý nghĩa “đó là lần cuối cùng, sau đó, điều được dự đoán không còn xảy ra nữa”. Cũng có khi nói là「これっきり」 (từ đây), 「それっきり」(từ đó),「あれっきり」 (từ dạo đó).

Câu ví dụ

彼は飄然家を出たきり帰らない。
Anh ấy đột ngột rời khỏi nhà, và từ đó không trở về nữa.
かれはひょうぜんかをでたきりかえらない。
Kare wa hyōzen-ka o deta kiri kaeranai.

彼女には大阪で別れたきり会わない。
Kể từ khi chia tay ở Osaka, tôi đã không gặp lại cô ấy.
かのじょにはおおさかでわかれたきりあわない。
Kanojo ni wa Ōsaka de wakareta kiri awanai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: … きり … ない (… kiri… nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật