Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: こと (Koto). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: こと (Koto)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Làm sao, quá

Cấu trúc

Nだ + こと
Naだ/な + こと
A-い + こと
V-ている + こと

Hướng dẫn sử dụng

Đi kèm cách nói diễn đạt trạng thái, tính chất của người hay vật để diễn đạt sự cảm thán như kinh ngạc, cảm động. Trường hợp tính từ ナ, có thể dùng「な」. Sử dụng trong văn nói. Là cách nói của nữ giới. Giới trẻ thì cả nam, nữ đều không sử dụng.

Câu ví dụ

まあ、かわいい犬だこと。
Chà, chú chó mới đáng yêu làm sao!
まあ、かわいいいぬだこと。
Mā, kawaīkenda koto.

あら、ドレスが素敵なこと。お母さんに買ってもらったの?
Chà, bộ đầm đẹp quá. Mẹ cậu mua cho cậu à ?
あら、どれすがすてきなこと。おかあさんにかってもらったの?
Ara, doresu ga sutekina koto. Okāsan ni katte moratta no?

世間で暮らしていくことが難しいこと。
Thật khó để sống trên thế gian này.
せけんでくらしていくことがむずかしいこと。
Seken de kurashite iku koto ga muzukashī koto.

この黄色い猫、見てよ。よく太っていること。
Cậu nhìn xem, con mèo vàng này. Nó mập quá. 
このきいろいねこ、みてよ。よくふとっていること。
Kono kiiroi neko, mite yo. Yoku futotte iru koto.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: こと (Koto). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật