Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: さあ (Sā). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: さあ (Sā)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: À! cái đó thì (nghĩa phủ định)

Cấu trúc

Hướng dẫn sử dụng

Dùng trong trường hợp khi người tiếp nhận một câu hỏi hoặc một tình huống mà không biết phải trả lời như thế nào, như trong ví dụ 1, hoặc không biết phải phán đoán ra sao cho ổn thỏa như trong ví dụ 2. Đặc biệt, lối nói chỉ dùng duy nhất một tiếng 「さあ」, để biểu thị một ý nghĩa như trong ví dụ 1, chỉ có thể dùng với đối tượng thân thiết.

Câu ví dụ

A:あの女の人、だれ?B:さあ(、知りません)。
A: Người phụ nữ kia là ai ? B: À, cái đó thì…(tôi không biết.)
A:あのおんなのひと、だれ?B:さあ(、しりません)。
A: Ano on’anohito, dare? B: Sā (, shirimasen).

A:明日は休み。あなたはどうする?B:さあ、どうしようかな。
A: Ngày mai được nghỉ, cậu sẽ làm gì? B: À, cái đó thì, chả biết làm gì đây.
A:あしたはやすみ。あなたはどうする?B:さあ、どうしようかな。
A: Ashita wa yasumi. Anata wa dō suru? B: Sā, dō shiyou ka na.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: さあ (Sā). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật