Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: (さ)せてほしい ((sa) sete hoshī). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: (さ)せてほしい ((sa) sete hoshī)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Muốn, cho phép tôi ( Được cho phép làm gì, không phải làm gì)

Cấu trúc

Nhóm I: V-せて / V-せなで + ほしい
Nhóm II: V-させて / V-させないで + ほしい
Nhóm III: 来る→来させて / 来させないで + ほしい               する→させて / させないで

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để bày tỏ nguyện vọng, mong muốn được người khác sắp xếp, cho phép mình được làm gì đó.

Câu ví dụ

彼に質問させて欲しい。
Hãy để tôi hỏi anh ta.
かれにしつもんさせてほしい。
Kare ni shitsumon sa sete hoshī.

今日は早く帰らせて欲しいんですか。
Hôm nay cho phép tôi về sớm được không?
きょうははやくかえらせてほしいんですか。
Kyō wa hayaku kaera sete hoshī ndesu ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: (さ)せてほしい ((sa) sete hoshī). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật