Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: じゃないか / ではないか (Janai ka/de wanai ka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: じゃないか / ではないか (Janai ka/de wanai ka)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Không phải…hay sao, …đấy phải không (Ngạc nhiên)
Cấu trúc
V・A・Na・N + じゃないか/ではないか
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả tâm trạng ngạc nhiên khi phát hiện ra những chuyện ngoài dự đoán.
Câu ví dụ
やあ、小林君じゃないか。
Ồ, Kobayashi đấy phải không?
やあ、こばやしくんじゃないか。
Yā, Kobayashi-kun janai ka.
これはすごい、ダイヤモンドじゃないか。
Cái này tuyệt quá, là kim cương đấy phải không?
これはすごい、だいやもんどじゃないか。
Kore wa sugoi, daiyamondo janai ka.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: じゃないか / ではないか (Janai ka/de wanai ka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.