Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: せいで (Sei de). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: せいで (Sei de)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Tại…
Cấu trúc
V・A・Naな・Nの + せいで
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả nguyên nhân, lí do của sự việc. Dùng trong trường hợp nguyên nhân, lí do đó dẫn đến kết quả xấu.
Câu ví dụ
近所に大型スーパーができたせいで、うちの店の客が減ってしまった。
Tại có siêu thị lớn gần nhà mới xây nên khách của tiệm nhà tôi bị giảm.
きんじょにおおがたすーぱーができたせいで、うちのみせのきゃくがへってしまった。
Kinjo ni ōgata sūpā ga dekita sei de, uchi no mise no kyaku ga hette shimatta.
隣の部屋のテレビの音のせいで、勉強に集中できない。
Tại âm thanh tivi của phòng kế bên nên tôi không thể tập trung học được.
となりのへやのてれびのおとのせいで、べんきょうにしゅうちゅうできない。
Tonari no heya no terebi no oto no sei de, benkyō ni shūchū dekinai.
バスが遅れたせいで、約束の時間に間に合いませんでした。
Tại xe buýt đến trễ nên tôi bị muộn giờ hẹn.
Basu ga okureta sei de, yakusoku no jikan ni maniaimasendeshita.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: せいで (Sei de). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.