Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: そう…ない (Sō… nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: そう…ない (Sō… nai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không đến nỗi, không được…(cho) lắm

Cấu trúc

そう~ない

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa「それほど, そんなに…ない」(không đến mức ấy, không đến như thế).

Câu ví dụ

彼女の作ったケーキはそう美味しくなかったが全部食べた。
Cái bánh cô ấy làm tuy không được ngon lắm nhưng tôi cũng ăn hết.
かのじょのつくったけーきはそうおいしくなかったがぜんぶたべた。
Kanojo no tsukutta kēki wa sō oishikunakatta ga zenbu tabeta.

この問題はそう複雑じゃないと思う。
Tôi nghĩ vấn đề này không đến nỗi phức tạp lắm.
このもんだいはそうふくざつじゃないとおもう。
Kono mondai wa sō fukuzatsu janai to omou.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: そう…ない (Sō… nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật