Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: … たって (… tatte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: … たって (… tatte)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Dù có … đi nữa cũng …

Cấu trúc

A-くたって
V-たって

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “dù hành động, sự việc ở vế trước có diễn ra thì hành động, sự việc ở vế sau cũng không bị ảnh hưởng”.

Đây là cách nói thân mật của 「ても」.

Câu ví dụ

そんなこと、したって無駄だ。
Những chuyện như thế dù có làm cũng vô ích mà thôi.
そんなこと、したってむだだ。
Son’na ko to, shitatte mudada.

そんなこと、言ったって、今から戻れないよ。
Dù có nói như thế thì bây giờ cũng không còn có thể quay lại được.
そんなこと、いったって、いまからもどれないよ。
Son’na ko to, ittatte, ima kara modorenai yo.

ここから呼んだって、聞こえないだろう。
Dù có đứng đây gọi chắc cũng không nghe thấy.
ここからよんだって、きこえないだろう。
Koko kara yon datte, kikoenaidarou.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: … たって (… tatte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật