Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: だからといって (Dakaratoitte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: だからといって (Dakaratoitte)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không phải vì thế mà…

Cấu trúc

だからといって~

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa: tuy tạm thời tiếp nhận lý do nêu ra ở vế trước, nhưng không vì thế mà chấp nhận quan điểm nêu ra ở vế sau.

Câu ví dụ

彼がお金持ちだからといって、幸せだということにはならない。
Anh ấy giàu nhưng không phải vì thế mà anh ấy hạnh phúc.
かれがおかねもちだからといって、しあわせだということにはならない。
Kare ga o kanemochi dakaratoitte, shiawaseda to iu koto ni wa naranai.

貧乏だからといって、他人を軽蔑するな。
Người khác nghèo nhưng không phải vì thế mà ta được khinh thường họ.
びんぼうだからといって、たにんをけいべつするな。
Binbō dakaratoitte, tanin o keibetsu suru na.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: だからといって (Dakaratoitte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật