Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: てでも (Te demo). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: てでも (Te demo)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Cho dù phải…vẫn
Cấu trúc
Vて + でも
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả quyết tâm mạnh mẽ của người nói: “để thực hiện một việc gì đó cho dù gặp khó khăn vất vả thế nào cũng không từ bỏ”.
Câu ví dụ
どうしてもこの財布を買いたい。借金してでも買いたいと思った。
Tôi muốn mua cái ví này bằng mọi giá. Dù phải vay tiên tôi vẫn muốn mua.
どうしてもこのさいふをかいたい。しゃっきんしてでもかいたいとおもった。
Dōshitemo kono saifu o kaitai. Shakkin shite demo kaitai to omotta.
山田はまだ病気が治らないが、この旅は死んででも行きたいと言っている。
Yamada vẫn chưa khỏi bệnh nhưng nó nói vẫn muốn tham gia chuyến đi này dù có phải chết đi nữa.
やまだはまだびょうきがなおらないが、このたびはしんででもいきたいといっている。
Yamada wa mada byōki ga naoranai ga, kono tabi wa shinde demo ikitai to itte iru.
首になってでも、正義のために争うつもりだ。
Dù bị đuổi việc đi nữa tôi vẫn sẽ đấu tranh cho công lý.
くびになってでも、せいぎのためにあらそうつもりだ。
Kubi ni natte demo, seigi no tame ni arasou tsumorida.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: てでも (Te demo). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.