Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: … ではないか (…de wanai ka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: … ではないか (…de wanai ka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: … đấy phải không, …đấy chứ (kinh ngạc, phát hiện)

Cấu trúc

N (な)                   + ではないかNa (な)                 + ではないかA-い                     + ではないかV-る/ V-た/ V-ない + ではないか

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả tâm trạng kinh ngạc khi phát hiện ra những chuyện ngoài dự đoán. Nếu đó là điều người nói mong muốn thì có nghĩa thán phục, khâm phục nhưng nếu là điều trái với sự mong đợi thì mang ý nghĩa thất vọng.

Câu ví dụ

やあ、ケント君ではないか。
Này, Kento đấy phải không!
やあ、けんとくんではないか。
Yā, Kento-kunde wanai ka.

このレストランの料理、結構おいしいではありませんか。
Đồ ăn của nhà hàng này cũng ngon đấy chứ!
このれすとらんのりょうり、けっこうおいしいではありませんか。
Kono resutoran no ryōri, kekkō oishīde wa arimasen ka.

この論文なかなかよくできているではありませんか。
Bài luận văn này viết được quá đấy chứ!
このろんぶんなかなかよくできているではありませんか。
Kono ronbun nakanaka yoku dekite irude wa arimasen ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: … ではないか (…de wanai ka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật