Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: でもしたら (Demo shitara). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: でもしたら (Demo shitara)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Nếu lỡ như…
Cấu trúc
Vます +でもしたら
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “nếu lỡ xảy ra một chuyện như thế thì…”. Thường dùng để lưu ý người nghe phải cẩn thận, bằng cách nêu lên sự việc nếu lỡ xảy ra tai nạn, bệnh tật,… thì sẽ nguy khốn.
Câu ví dụ
このカメラは高くて、壊しでもしたら賠償しなければならないよ。
Cái máy ảnh này đắt lắm, nếu lỡ làm hỏng thì phải bồi thường đó.
このかめらはたかくて、こわしでもしたらばいしょうしなければならないよ。
Kono kamera wa takakute, kowashi demo shitara baishō shinakereba naranai yo.
体に気をつけて、風にかかりでもしたら、旅行に行けない。
Chú ý giữ gìn sức khỏe vào, nếu lỡ bị cảm là không đi du lịch được đâu.
からだにきをつけて、かぜにかかりでもしたら、りょこうにいけない。
Karada ni kiwotsukete,-fū ni kakaride mo shitara, ryokō ni ikenai.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: でもしたら (Demo shitara). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.