Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: というより (To iu yori). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: というより (To iu yori)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nói là…thì đúng hơn

Cấu trúc

V・A・Na・N + というより

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả quan điểm của người nói về một vấn đề rằng, so với vế trước thì vế sau mới là đúng.

Câu ví dụ

あの学生はできないというよりする気がありません。
Cậu học sinh đó không muốn làm thì đúng hơn là không thể.
あのがくせいはできないというよりするきがありません。
Ano gakusei wa dekinai to iu yori suru ki ga arimasen.

前の車は遅すぎて、走るというよりはっているようだ。
Chiếc xe đằng trước quá chậm, giống như đang bò hơn là đang chạy.
まえのくるまはおそすぎて、はしるというよりはっているようだ。
Mae no kuruma wa oso sugite, hashiru to iu yori hatte iru yōda.

あの人は、歌手というよりダンサーで知しられている。
Người đó được biết đến như là vũ công thì đúng hơn là ca sĩ.
あのひとは、かしゅというよりだんさーでちしられている。
Ano hito wa, kashu to iu yori dansā de chi shira rete iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: というより (To iu yori). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật