Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: …とかいうことだ (… toka iu kotoda). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: …とかいうことだ (… toka iu kotoda)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Nghe nói… thì phải
Cấu trúc
N + だとかいうことだ
Na + だとかいうことだ
A + とかいうことだ
V + とかいうことだ
Hướng dẫn sử dụng
Dùng khi muốn truyền đạt lại một thông tin không chắc chắn.
Câu ví dụ
部長の息子さんは来週結婚式を挙げるとかいうことだ。
Nghe nói con trai trưởng phòng sẽ tổ chức đám cưới vào tuần tới thì phải.
ぶちょうのむすこさんはらいしゅうけっこんしきをあげるとかいうことだ。
Buchō no musuko-san wa raishū kekkonshiki o ageru toka iu kotoda.
ニュースによると台風で試合が中止されたとかいうことだ。
Theo tin tức thì trận đấu đã bị hoãn do bão thì phải.
にゅーすによるとたいふうでしあいがちゅうしされたとかいうことだ。
Nyūsu ni yoru to taifū de shiai ga chūshi sa reta toka iu kotoda.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: …とかいうことだ (… toka iu kotoda). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.