Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: …とみえて (… to miete). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: …とみえて (… to miete)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Dường như
Cấu trúc
N/Na(だ)+ とみえて
A + とみえて
V + とみえて
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả suy đoán của người nói, dựa trên căn cứ là những điều người nói quan sát thấy trong thực tế.
Câu ví dụ
この字が難しいとみえて、誰も読めない。
Dường như chữ này rất khó, không ai đọc được.
このじがむずかしいとみえて、だれもよめない。
Kono ji ga muzukashī to miete, dare mo yomenai.
そのホテルは高級だとみえて、サービス料が高い。
Dường như khách sạn đó thuộc dạng cao cấp vì giá dịch vụ đắt.
そのほてるはこうきゅうだとみえて、さーびすりょうがたかい。
Sono hoteru wa kōkyūda to miete, sābisu-ryō ga takai.
夕べ雨が降ったとみえて、道が濡れている。
Dường như tối qua trời mưa, vì đường bị ướt.
ゆうべうがふったとみえて、みちがぬれている。
Yūbe ame ga futta to miete,-dō ga nurete iru.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: …とみえて (… to miete). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.