Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: どう~ても (Dō ~te mo). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: どう~ても (Dō ~te mo)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có…thế nào cũng…

Cấu trúc

どう + Vても

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa: dù có vận dụng cách này hay cách khác đi nữa, thì cũng không làm cho sự việc diễn ra như mong muốn.

Câu ví dụ

どう口説いてみても、部長の意見を変えさせることはできなかった。
Dù tôi có thuyết phục thế nào đi nữa thì cũng không làm trưởng phòng thay đổi ý kiến được.
どうくどいてみても、ぶちょうのいけんをかえさせることはできなかった。
Dō kudoite mite mo, buchō no iken o kae saseru koto wa dekinakatta.

どう計算してみても、駅へ着くまで5時間はかかる。
Có tính toán thế nào thì cũng phải hết 5 giờ mới tới được nhà ga.
どうけいさんしてみても、えきへつくまでごじかんはかかる。
Dō keisan shite mite mo,-eki e tsuku made 5-jikan wa kakaru.

どう頑張っても、前を走っているトラックを追い越すのは無理だと思った。
Tôi nghĩ có cố gắng thế nào đi nữa cũng không vượt được chiếc xe tải chạy phía trước..
どうがんばっても、まえをはしっているとらっくをおいこすのはむりだとおもった。
Dō ganbattemo, mae o hashitte iru torakku o oikosu no wa murida to omotta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: どう~ても (Dō ~te mo). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật