Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なにかというと (Nani ka to iu to). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: なにかというと (Nani ka to iu to)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Hễ nói gì là

Cấu trúc

なにかというと

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “hễ có cớ gì là…”. Theo sau là cách nói diễn tả hành vi của con người, với ý nghĩa là hành vi ấy luôn được lặp lại. Cũng có thể nói [なにかにつけて].

Câu ví dụ

彼女は何かと言うと他人の悪口を言っている。
Hễ nói chuyện gì là cô ấy lại đi nói xấu người khác.
かのじょはなにかというとたにんのわるぐちをいっている。
Kanojo wa nanikatoiuto tanin no waruguchi o itte iru.

父は何かと言うと、私の間違いを持ちだしてくる。
Hễ nói chuyện gì là bố lại lôi lỗi của tôi ra nói.
ちちはなにかというと、わたしのまちがいをもちだしてくる。
Chichi wa nanikatoiuto, watashi no machigai o mochi dashite kuru.

上司には何かと言うと叱られた。
Hễ nói chuyện gì với sếp là tôi lại bị mắng.
じょうしにはなにかというとしかられた。
Jōshi ni wa nani ka to iu to shikara reta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: なにかというと (Nani ka to iu to). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật