Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なんとかなる (Nantoka naru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: なんとかなる (Nantoka naru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Rồi cũng xong

Cấu trúc

なんとかなる ~

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “có thể biến đổi một tình huống bất lợi sang hướng có lợi”, hoặc “dù không thể nói là đầy đủ, nhưng vẫn có thể sống được”.

Câu ví dụ

100ドルあればなんとかなるだろう。
Nếu có 100 đô-la thì có lẽ cũng xoay xở được.
100どるあればなんとかなるだろう。
100-Doru areba nantoka narudarou.

元気を出せ。そのうちになんとかなる。
Phấn chấn lên. Sớm muộn thì cũng xong thôi.
げんきをだせ。そのうちになんとかなる。
Genki o dase. Sonōchi ni nantoka naru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: なんとかなる (Nantoka naru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật