Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なんとか (Nantoka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: なんとか (Nantoka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Tìm cách này cách kia để xoay sở (Chỉ ý định tích cực)

Cấu trúc

なんとか~

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “tìm cách xoay xở để làm việc gì đó”.

Câu ví dụ

やっとなんとか人混みの中を抜け出した。
Cuối cùng tôi cũng xoay xở thoát ra khỏi đám đông.
やっとなんとかひとごみのなかをぬけだした。
Yatto nantoka hitogomi no naka o nukedashita.

彼は自分でなんとかすることに決めた。
Anh ấy quyết định tự xoay xở làm một mình.
かれはじぶんでなんとかすることにきめた。
Kare wa jibun de nantoka suru koto ni kimeta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: なんとか (Nantoka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật