Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なんとも~ようがない (Nantomo ~-yō ga nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: なんとも~ようがない (Nantomo ~-yō ga nai)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Không có cách nào để làm .., không biết nên làm… thế nào
Cấu trúc
なんとも + V- ます + ようがない
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả tâm trạng “không biết nên nói sao đây”, “không rõ vấn đề như thế nào”.
Câu ví dụ
こんな間違いになって、なんとも謝罪しようがありません。
Để một sai sót thế này xảy ra, tôi không biết phải tạ lỗi thế nào đây.
こんなまちがいになって、なんともしゃざいしようがありません。
Kon’na machigai ni natte, nantomo shazai shiyōga arimasen.
非常に敏感な問題なので、なんとも説明しようがありません。
Vì đây là một vấn đề vô cùng nhạy cảm, nên tôi không có cách nào để giải thích cả.
ひじょうにびんかんなもんだいなので、なんともせつめいしようがありません。
Hijō ni binkan’na mondainanode, nantomo setsumeishiyō ga arimasen.
失敗するかどうか、今はなんとも肯定しようがない。
Thất bại hay không, bây giờ tôi chưa thể khẳng định gì cả.
しっぱいするかどうか、いまはなんともこうていしようがない。
Shippai suru ka dō ka, ima wa nantomo kōtei shiyōganai.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: なんとも~ようがない (Nantomo ~-yō ga nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.