Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なんと (Nanto). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: なんと (Nanto)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Sao (Như thế nào)
Cấu trúc
なんと~
Hướng dẫn sử dụng
Có nghĩa là「どのように」、「どんなふうに」(như thế nào). Theo sau là những động từ như「言う」,「書く」và diễn tả rằng mình không rõ nội dung đó.
Câu ví dụ
部長はなんとおっしゃっていましたか。
Trưởng phòng đã nói sao?
ぶちょうはなんとおっしゃっていましたか。
Buchō wa nanto osshatte imashita ka.
提案書には何と書いてありましたか。
Trong bản đề án anh đã viết như thế nào?
ていあんしょにはなんとかいてありましたか。
Teian-sho ni wa nanto kaite arimashita ka.
彼の奥さんにはなんと知らせればいいんでしょうか。
Tôi nên thông báo cho vợ anh ấy như thế nào đây?
かれのおくさんにはなんとしらせればいいんでしょうか。
Kare no okusan ni wa nanto shirasereba ī ndeshou ka.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: なんと (Nanto). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.