Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: にしても (Ni shite mo). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: にしても (Ni shite mo)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cho dù… (bất kể)

Cấu trúc

Nghi vấn từ + にしても

Hướng dẫn sử dụng

Đi chung với các nghi vấn từ như 「なに」,「だれ」để diễn tả ý nghĩa “dù trong bất kỳ trường hợp nào cũng …”

Câu ví dụ

何にしても年内に留学しなければならない。
Dù thế nào đi nữa trong năm nay tôi cũng phải đi du học.
なににしてもねんないにりゅうがくしなければならない。
Nani ni shite mo nen’nai ni ryūgaku shinakereba naranai.

誰にしてもそんな仕事を引き受けたくない。
Không ai muốn đảm nhận công việc đó.
だれにしてもそんなしごとをひきうけたくない。
Dare ni shite mo son’na shigoto o hikiuketakunai.

何をするにしても、徹底的に考えてからしなさい。
Dù làm gì đi nữa, cậu cũng phải suy nghĩ thấu đáo rồi mới làm.
なにをするにしても、てっていてきにかんがえてからしなさい。
Nani o suru ni shite mo, tetteiteki ni kangaete kara shi nasai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: にしても (Ni shite mo). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật