Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: にたいして (Ni taishite). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: にたいして (Ni taishite)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đối với

Cấu trúc

N + に対して 
N + にたいする + N

Hướng dẫn sử dụng

に対して(にたいして)diễn tả ý nghĩa “đối với/ đáp lại sự vật đó”. Theo sau là những cách nói biểu thị một động tác nào đó, ví dụ như một hành vi hay một thái độ được hướng về sự vật đó. 

Câu ví dụ

山田先生は学生に対して厳しいです。
Thầy Yamada rất nghiêm khắc đối với học sinh.
やまだせんせいはがくせいにたいしてきびしいです。
Yamada senjō wa gakusei ni taishite kibishīdesu.

お客さんに対しては、そのような言葉遣いをしてはいけません。
Cậu không được nói kiểu đó đối với khách hàng.
おきゃくさんにたいしては、そのようなことばづかいをしてはいけません。
Ogyakusan ni taishite wa, sono yōna kotobadzukai o shite wa ikemasen.

社長の部下に対する態度はいつも公平です。
Thái độ của giám đốc đối với nhân viên lúc nào cũng bình đẳng.
しゃちょうのぶかにたいするたいどはいつもこうへいです。
Shachō no buka ni taisuru taido wa itsumo kōheidesu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: にたいして (Ni taishite). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật