Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: にむけて (Ni mukete). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: にむけて (Ni mukete)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nhằm, để hướng tới (Mục tiêu)

Cấu trúc

N + にむけて

Hướng dẫn sử dụng

Theo sau danh từ chỉ sự kiện để diễn tả ý nghĩa “nhắm tới thực hiện sự kiện đó”.

Câu ví dụ

来たるべきワールドカップに向けて準備が中断された。
Việc chuẩn bị cho kỳ World Cup sắp tới đã bị gián đoạn.
きたるべきわーるどかっぷにむけてじゅんびがちゅうだんされた。
Kitarubeki wārudokappu ni mukete junbi ga chūdan sa reta.

彼女は来週のピアノコンクールに向けて厳しく練習している。
Cô ấy đang khổ luyện để hướng tới cuộc thi piano vào tuần sau.
かのじょはらいしゅうのぴあのこんくーるにむけてきびしくれんしゅうしている。
Kanojo wa raishū no pianokonkūru ni mukete kibishiku renshū shite iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: にむけて (Ni mukete). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật