Blog

Ngữ pháp JLPT N3: (の) なら~で - Cách sử dụng và Ví dụ

N3
calendar2019-01-19
star5.0
view87
Ngữ pháp JLPT N3: (の) なら~で - Cách sử dụng và Ví dụ

Mục lục

1. Ngữ pháp JLPT N3: (の) なら~で ((no)nara ~ de)

1.1. Cách sử dụng

1.2. Câu ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: (の) なら~で ((no)nara ~ de). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: (の) なら~で ((no)nara ~ de)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cho dù.. đi nữa (Cũng không sao)

Cấu trúc

Na + なら + Na + で
A +(の)なら + Aで
V +(の)なら + Vで

Hướng dẫn sử dụng

Ở phía trước và phía sau「なら」người ta lặp lại một từ giống nhau, để thừa nhận rằng “dù là tình huống như thế cũng không sao”.

Sau đó nêu lên “trong hoàn cảnh đó nên hành động như thế nào”, và cuối cùng diễn tả ý trách móc hay hối hận vì đã không thực hiện hành động đó.

Câu ví dụ

学校を辞めるなら辞めるで、それから将来を考えておくべきだった。
Cho dù nghỉ học đi nữa cũng không sao, nhưng phải nghĩ đến tương lai sau đó.
がっこうをやめるならやめるで、それからしょうらいをかんがえておくべきだった。
Gakkō o yamerunara yameru de, sorekara shōrai o kangaete okubekidatta.

遅刻するなら遅刻するで、ちゃんと電話ぐらいしてくれればいいのに。
Cho dù có đi muộn cũng không sao, nhưng ít ra anh nên gọi điện cho đàng hoàng chứ.
ちこくするならちこくするで、ちゃんとでんわぐらいしてくれればいいのに。
Chikoku surunara chikoku surude, chanto denwa gurai shite kurereba īnoni.

参加しないなら参加しないで、事前に知らせておいたほうがいい。
Cho dù không tham gia cũng không sao, nhưng nên thông báo trước.
さんかしないならさんかしないで、じぜんにしらせておいたほうがいい。
Sanka shinainara sanka shinaide, jizen ni shirasete oita hō ga ī.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: (の) なら~で ((no)nara ~ de). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

600+ cấu trúc ngữ pháp JLPT N3 cần nhớ - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment3574
N3
calendar2019-01-24

600+ cấu trúc ngữ pháp JLPT N3 cần nhớ - Cách sử dụng và Ví dụ

Học cách sử dụng và đọc một số ví dụ của hơn 600 cấu trúc ngữ pháp JLPT N3. Học thêm nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật hữu ích khác.

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: なきゃ - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1762
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: なきゃ - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なきゃ (Nakya) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp,

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: ... ばかりで - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1451
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: ... ばかりで - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ... ばかりで (... bakaride) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: そうになる - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment724
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: そうになる - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: そうになる (Sō ni naru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: …たりして - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment686
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: …たりして - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: …たりして (… tari shite) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: ...ようにおもう / かんじる - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment683
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: ...ようにおもう / かんじる - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ...ようにおもう / かんじる (... yō ni omou/ kanjiru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng,

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: させていただきたい - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment630
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: させていただきたい - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: させていただきたい (Sa sete itadakitai) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: させてもらう - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment590
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: させてもらう - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: させてもらう (Sa sete morau) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: そうもない - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment566
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: そうもない - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: そうもない (Sō mo nai) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: ~ことがある - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment552
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: ~ことがある - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ~ことがある (~ koto ga aru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: なら - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment492
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: なら - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なら (Nara) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp,

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: について / につき - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment427
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: について / につき - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: について / につき (Ni tsuite/ ni tsuki) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa,

Xem chi tiếtcalendar
;