Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: (の) なら~と ((no)nara ~ to). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: (の) なら~と ((no)nara ~ to)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Nếu… thì… (Đáng lẽ)
Cấu trúc
N + なら + N(だ)+ と
Na + なら + Na(だ)+ と
A +(の)なら + A + と
V + (の)なら + V + と
Hướng dẫn sử dụng
Trong cấu trúc này, từ đứng trước và sau なら được lặp lại để diễn tả ý nghĩa rằng:
người nói trách móc người nghe đã không, hoặc khuyên người nghe đáng lẽ nên, biểu lộ thái độ một cách rõ ràng.
Câu ví dụ
参加しないならしないと事前に知らせておいてください。
Nếu anh không tham gia thì nên báo trước.
さんかしないならしないとじぜんにしらせておいてください。
Sanka shinainara shinaito jizen ni shirasete oite kudasai.
問題があるならあると言ってほしかった。
Nếu có vấn đề, đáng lẽ anh phải nói ra chứ.
もんだいがあるならあるといってほしかった。
Mondai ga arunara aru to itte hoshikatta.
賛成しないならしないとはっきり言ってくれればいいのに。
Nếu không tán thành, đáng lẽ anh nên nói rõ cho tôi biết chứ.
さんせいしないならしないとはっきりいってくれればいいのに。
Sansei shinainara shinaito hakkiri itte kurereba īnoni.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: (の) なら~と ((no)nara ~ to). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.