Blog

Ngữ pháp JLPT N3: …はいうまでもない - Cách sử dụng và Ví dụ

N3
calendar2019-01-19
star5.0
view64
Ngữ pháp JLPT N3: …はいうまでもない - Cách sử dụng và Ví dụ

Mục lục

1. Ngữ pháp JLPT N3: …はいうまでもない (… wa iu made mo nai)

1.1. Cách sử dụng

1.2. Câu ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: …はいうまでもない (… wa iu made mo nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: …はいうまでもない (… wa iu made mo nai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ... Là điều đương nhiên

Cấu trúc

N+はいうまでもない(は言うまでもない)
N-である/Na-である/Na-な/A/V+の/こと+はいうまでもない(は言うまでもない)

Hướng dẫn sử dụng

Diễn đạt tâm trạng thừa nhận đó là chuyện hiển nhiên, đương nhiên, ai cũng chấp nhận.

Câu ví dụ

法令遵守は言うまでもない。
Tuân thủ pháp luật là lẽ đương nhiên.
ほうれいじゅんしゅはいうまでもない。
Hōrei junshu wa iumademonai.

勤勉が幸福への秘けつであることは言うまでもない。
Đương nhiên chăm chỉ chính là bí quyết để có được hạnh phúc.
きんべんがこうふくへのひけつであることはいうまでもない。
Kinben ga kōfuku e no hiketsudearu koto wa iumademonai.

健康が富より大切であるのは言うまでもない。
Sức khỏe quan trọng hơn sự giàu có là điều đương nhiên.
けんこうがとみよりたいせつであるのはいうまでもない。
Kenkō ga tomi yori taisetsudearu no wa iumademonai.

友情が仕事より大切なのは言うまでもない。
Dĩ nhiên là tình bạn quan trọng hơn công việc.
ゆうじょうがしごとよりたいせつなのはいうまでもない。
Yūjō ga shigoto yori taisetsuna no wa iumademonai.

たばこは健康に悪いことは言うまでもない。
Thuốc lá không tốt cho sức khỏe là chuyện đương nhiên.
たばこはけんこうにわるいことはいうまでもない。
Tabako wa kenkō ni warui koto wa iumademonai.

金で幸福が買えないということは言うまでもない。
Tiền không thể mua hạnh phúc là lẽ đương nhiên.
きんでこうふくがかえないということはいうまでもない。
Kin de kōfuku ga kaenai to iu koto wa iumademonai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: …はいうまでもない (… wa iu made mo nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

600+ cấu trúc ngữ pháp JLPT N3 cần nhớ - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment3519
N3
calendar2019-01-24

600+ cấu trúc ngữ pháp JLPT N3 cần nhớ - Cách sử dụng và Ví dụ

Học cách sử dụng và đọc một số ví dụ của hơn 600 cấu trúc ngữ pháp JLPT N3. Học thêm nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật hữu ích khác.

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: なきゃ - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1754
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: なきゃ - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なきゃ (Nakya) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp,

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: ... ばかりで - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1446
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: ... ばかりで - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ... ばかりで (... bakaride) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: そうになる - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment721
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: そうになる - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: そうになる (Sō ni naru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: ...ようにおもう / かんじる - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment678
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: ...ようにおもう / かんじる - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ...ようにおもう / かんじる (... yō ni omou/ kanjiru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng,

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: …たりして - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment678
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: …たりして - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: …たりして (… tari shite) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: させていただきたい - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment622
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: させていただきたい - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: させていただきたい (Sa sete itadakitai) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: させてもらう - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment588
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: させてもらう - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: させてもらう (Sa sete morau) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: そうもない - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment560
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: そうもない - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: そうもない (Sō mo nai) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: ~ことがある - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment548
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: ~ことがある - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ~ことがある (~ koto ga aru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: なら - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment481
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: なら - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なら (Nara) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp,

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N3: について / につき - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment426
N3
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N3: について / につき - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: について / につき (Ni tsuite/ ni tsuki) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa,

Xem chi tiếtcalendar
;