Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: …はずではなかった (… hazude wa nakatta). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: …はずではなかった (… hazude wa nakatta)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không có lẽ nào …, không thể có chuyện …

Cấu trúc

Nの  +  はずではなかったNa な + はずではなかったA/ V  +  はずではなかった

Hướng dẫn sử dụng

Thường dùng với hình thức「こんなはずではなかった」(không ngờ lại như thế này), biểu đạt tâm trạng thất vọng, hối hận do hiện thực trái với dự đoán. Cũng thường có hình thức「…はずではなかったのに」(không có lẽ nào lại…, vậy mà).

Câu ví dụ

そんなはずではなかった。
Không có lẽ nào lại như thế.
そんなはずではなかった。
Son’na hazude wa nakatta.

彼女はそんな高価なくつを買うはずではなかったのに。
Không có lẽ nào cô ấy lại mua đôi giày đắt tiền như thế, vậy mà…
かのじょはそんなこうかなくつをかうはずではなかったのに。
Kanojo wa son’na kōkana kutsu o kau hazude wa nakattanoni.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: …はずではなかった (… hazude wa nakatta). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật