Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ばかりに (Bakari ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ばかりに (Bakari ni)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chỉ vì…

Cấu trúc

V・A・Naな・N +ばかりに

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả cái gì đó là nguyên nhân dẫn đến kết quả không tốt. Thể hiện tâm trạng bất mãn, hối tiếc.

Câu ví dụ

嘘をついたばかりに、恋人を振られました。
Chỉ vì nói dối mà tôi bị người yêu bỏ.
うそをついたばかりに、こいびとをふられました。
Uso o tsuita bakari ni, koibito o fura remashita.

経験が少ないばかりに、就職が出来ませんでした。
Chỉ vì thiếu kinh nghiệm mà tôi không xin được việc.
けいけんがすくないばかりに、しゅうしょくができませんでした。
Keiken ga sukunai bakari ni, shūshoku ga dekimasendeshita.

日本語が下手なばかりに、アルバイトが見つかりませんでした。
Chỉ vì tiếng Nhật kém mà tôi không tìm được việc làm thêm.
にほんごがへたなばかりに、あるばいとがみつかりませんでした。
Nihongo ga hetana bakari ni, arubaito ga mitsukarimasendeshita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ばかりに (Bakari ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật