Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ふそくはない (Fuso ku wanai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: ふそくはない (Fuso ku wanai)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
Cấu trúc
~ふそくはない
Hướng dẫn sử dụng
Ý nghĩa là: không có gì đáng phàn nàn, đúng như mong đợi của người nói.
Câu ví dụ
この仕事にとって不足はない。
Không có gì đáng để phàn nàn đối với công việc này.
このしごとにとってふそくはない。
Kono shigoto ni totte fusoku wanai.
給料に不足はないが、勤務の条件はまだ問題がたくさんある。
Lương thì không có gì đáng phàn nàn nhưng điều kiện làm việc vẫn còn nhiều vấn đề.
きゅうりょうにふそくはないが、きんむのじょうけんはまだもんだいがたくさんある。
Kyūryō ni fusoku wa naiga, kinmu no jōken wa mada mondai ga takusan aru.
彼は首相として不足のない候補者だ。
Ông ấy là ứng cử viên không có gì đáng chê trách cho vai trò thủ tướng cả.
かれはしゅしょうとしてふそくのないこうほしゃだ。
Kare wa shushō to shite fusoku no nai kōho-shada.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ふそくはない (Fuso ku wanai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.