Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: べきではなかった (Bekide wa nakatta). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: べきではなかった (Bekide wa nakatta)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Đáng lẽ không nên
Cấu trúc
V-る/ V-ておく + べきではなかった
Hướng dẫn sử dụng
Nói về chuyện đã xảy ra trong quá khứ, có ý nghĩa là “nếu không làm như vậy thì tốt hơn”.
Khi người nói dùng để nói về hành động của mình thì nó có ý bày tỏ sự hối hận, tỉnh ngộ.
Mẫu câu này thường dùng trong cả văn viết và văn nói.
Câu ví dụ
あんなひどいことをするべきではなかった。
Đáng lẽ cậu không nên làm như thế.
あんなひどいことをするべきではなかった。
An’na hidoi koto o surubekide wa nakatta.
君が勘定を払うべきではなかったんだ。
Lẽ ra anh không cần phải trả tiền cho hóa đơn.
きみがかんじょうをはらうべきではなかったんだ。
Kimi ga kanjō o haraubekide wa nakatta nda.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: べきではなかった (Bekide wa nakatta). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.