Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: … べき (…beki). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: … べき (…beki)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Cần được, đáng, phải
Cấu trúc
~べき + N
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “là việc đương nhiên phải làm”. Là cách nói trang trọng, có tính chất văn viết.
Câu ví dụ
ハロン湾は残すべき世界自然遺産である。
Vịnh Hạ Long là một di sản thiên nhiên thế giới cần được bảo tồn.
はろんわんはのこすべきせかいしぜんいさんである。
Haron-wan wa nokosubeki sekai shizen isandearu.
財政政策について、調整すべきことは多い。
Về chính sách tài khóa, có nhiều việc cần điều chỉnh.
ざいせいせいさくについて、ちょうせいすべきことはおおい。
Zaisei seisaku ni tsuite, chōsei subeki koto wa ōi.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: … べき (…beki). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.