Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: …ほうがよかった (… hō ga yokatta). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: …ほうがよかった (… hō ga yokatta)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Giá mà (Hối hận)
Cấu trúc
N + の + ほうがよかった
Na + なほうがよかった
A/V + ほうがよかった
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả tâm trạng hối tiếc của người nói về một việc đã xảy ra trong quá khứ.
Câu ví dụ
山田さんの言葉を信じるほうがよかった。
Giá mà tôi đã tin lời anh Yamada.
やまださんのことばをしんじるほうがよかった。
Yamada-san no kotoba o shinjiru hō ga yokatta.
彼女はそのことを知らないほうがよかった。
Giá mà cô ấy không biết chuyện đó.
かのじょはそのことをしらないほうがよかった。
Kanojo wa sono koto o shiranai hō ga yokatta.
この急速減量の薬を飲まないほうがよかった。今は痩せたが、調子が悪くなった。
Giá mà tôi đừng uống thuốc giảm cân cấp tốc này. Bây giờ tôi gầy rồi nhưng sức khỏe lại tệ hơn.
このきゅうそくげんりょうのくすりをのまないほうがよかった。いまはやせたが、ちょうしがわるくなった。
Kono kyūsoku genryō no kusuri o nomanai hō ga yokatta. Ima wa yasetaga, chōshi ga waruku natta.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: …ほうがよかった (… hō ga yokatta). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.