Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: まさか… (Masaka…). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: まさか… (Masaka…)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Làm sao có thể, không lẽ

Cấu trúc

まさか + cách nói phủ định

Hướng dẫn sử dụng

Đi kèm các cách nói phủ định và nêu lên một ví dụ có tính cực đoan để nói rằng, thực tế thì chuyện đó không thể xảy ra nhưng người nói rất muốn làm điều đó.

Câu ví dụ

まさか彼に面と向かって「嘘つき」とも言えないじゃないか。
Không lẽ nói thẳng vào mặt anh ta là “đồ giả dối”?
まさかかれにめんとむかって「うそつき」ともいえないじゃないか。
Masaka kare ni mentomukatte `usotsuki’ tomo ienai janai ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: まさか… (Masaka…). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật