Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: まま (で) (Mama (de)). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: まま (で) (Mama (de))

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cứ để nguyên, cứ như thế

Cấu trúc

V-た・A・Naな・Nの   + まま(で)

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả một trạng thái được giữ nguyên, không thay đổi. Cũng sử dụng trong văn cảnh khi một hành động đang kéo dài thì một hành động khác được thực hiện. Chủ ngữ của hai động từ này phải là một. X 彼が待っているまま、私は他の人と話していた。(Anh ấy cứ chờ như vậy và tôi thì nói chuyện với người khác). O 彼を待たせたまま、私は他の人と話していた。(Tôi cứ bắt anh ấy chờ như vậy và mình thì nói chuyện với người khác).

Câu ví dụ

今朝寝巻きを着たまま学校へ行った。
Sáng nay tôi cứ mặc nguyên bộ đồ ngủ mà đến trường.
こんあさねまきをきたままがっこうへいった。
Kesa ne-maki o kita mama gakkō e itta.

この町は昔のままだ。
Thị trấn này trông vẫn như xưa.
このまちはむかしのままだ。
Kono machi wa mukashi no mamada.

この野菜は生のままで食べて美味しいよ。
Rau này ăn sống ngon lắm đó.
このやさいはなまのままでたべておいしいよ。
Kono yasai wa nama no mama de tabete oishī yo.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: まま (で) (Mama (de)). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật