Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: むきもある (Muki mo aru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: むきもある (Muki mo aru)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Cũng có những người…
Cấu trúc
V-る + 向きもある
Hướng dẫn sử dụng
向きもある(むきもある)diễn tả ý nghĩa “cũng có những người như vậy”. Là cách nói trang trọng, có tính chất văn viết.
Câu ví dụ
その仕事は無理だと思う向きもある。
Cũng có những người nghĩ việc đó là bất khả thi.
そのしごとはむりだとおもうむきもある。
Sono shigoto wa murida to omou muki mo aru.
自分の間違えた点を見つけないほど自慢する向きもある。
Cũng có những người kiêu ngạo đến nỗi không nhận ra được lỗi sai của bản thân.
じぶんのまちがえたてんをみつけないほどじまんするむきもある。
Jibun no machigaeta ten o mitsukenai hodo jiman suru muki mo aru.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: むきもある (Muki mo aru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.