Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: …もまた (… mo mata). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: …もまた (… mo mata)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Thì cũng…

Cấu trúc

N + もまた
Naなの + もまた
A/V + のもまた

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để bổ sung quan điểm, đánh giá của người nói về một sự vật, sự việc đã nêu trước đó.

Câu ví dụ

忙しいのは疲れるが、暇もまたつまらない。
Bận rộn quá thì mệt nhưng nhàn rỗi quá cũng chán.
いそがしいのはつかれるが、ひまもまたつまらない。
Isogashī no wa tsukareruga, hima mo mata tsumaranai.

王様でも、彼もまた人間だ。嬉しい時もあれば悲しい時もある。
Dù là vua thì ông ấy cũng là con người. Có lúc vui thì cũng có lúc buồn.
おうさまでも、かれもまたにんげんだ。うれしいときもあればかなしいときもある。
Ōsama demo, kare mo mata ningenda. Ureshī toki mo areba kanashī toki mo aru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: …もまた (… mo mata). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật