Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ようでは (Yōde wa). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ようでは (Yōde wa)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nếu cứ…

Cấu trúc

Vる/Vない  +  ようでは

Hướng dẫn sử dụng

Đi kèm với những cách nói mang tính tiêu cực, phủ định như 「いけない」(không được),「無理」(không thể),「困る」(khó khăn) để diễn tả ý nghĩa “nếu tình trạng cứ thế này thì gay go”. Thường dùng trong trường hợp phê phán, chê trách người khác.

Câu ví dụ

この問題が解決できないようでは困るよ。
Nếu không giải quyết được vấn đề này thì chúng ta sẽ gặp rắc rối đó.
このもんだいがかいけつできないようではこまるよ。
Kono mondai ga kaiketsu dekinai yōde wa komaru yo.

あなたが行かないようでは誰も行くわけがない。
Nếu như anh không đi thì làm sao có ai đi được.
あなたがいかないようではだれもいくわけがない。
Anata ga ikanai yōde wa dare mo iku wake ga nai.

こんなことができないようでは、話にならない。
Nếu việc có thế này mà không làm được thì không còn gì để nói.
こんなことができないようでは、はなしにならない。
Konna koto ga dekinai yōde wa, hanashininaranai.

そんな質問をするようでは、まだまだ勉強が足りない。
Nếu vẫn còn hỏi như thế này, thì nó còn phải học nhiều hơn nữa.
そんなしつもんをするようでは、まだまだべんきょうがたりない。
Son’na shitsumon o suru yōde wa, madamada benkyō ga tarinai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ようでは (Yōde wa). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật