Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: …ような気がする (… yōna ki ga suru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: …ような気がする (… yōna ki ga suru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có cảm tưởng như, có cảm giác như…

Cấu trúc

V-るV-たV-ない + ような気がするN + のような気がするA-い + ような気がするNa-な + な/のような気がする

Hướng dẫn sử dụng

Theo sau 「ような」là những danh từ「気」,「感じ」,「予感」… biểu thị ý nghĩa “có cảm giác, có linh cảm, cảm thấy dường như…” .

Câu ví dụ

息が詰まるような気がする。
Tôi cảm thấy ngạt thở.
いきがつまるようなきがする。
Iki ga tsumaru yōna ki ga suru.

泣きたいような気がする。
Tôi cảm thấy muốn khóc.
なきたいようなきがする。
Nakitai yōna ki ga suru.

それが本当のような気がする。
Tôi có cảm giác đó là sự thật.
それがほんとうのようなきがする。
Sore ga hontō no yōna ki ga suru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: …ような気がする (… yōna ki ga suru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật