Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: … ようにする (… yō ni suru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: … ようにする (… yō ni suru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chắc chắn làm…, cố gắng làm…, chắc chắn không làm

Cấu trúc

V-る / V-ない+ようにする

Hướng dẫn sử dụng

Biểu hiện sự quyết tâm, nỗ lực để tạo lập được một thói quen, một hành vi ( mang tính giải pháp), mang ý chí cao của người nói.

Câu ví dụ

私は肉を小さく切って、娘にも食べられるようにした。
Tôi đã cắt nhỏ thịt ra, sao cho con gái tôi cũng có thể ăn được.
わたしはにくをちいさくきって、むすめにもたべられるようにした。
Watashi wa niku o chīsaku kitte, musume ni mo tabe rareru yō ni shita.

もう時間を無駄にしないようにしよう。
Tôi sẽ không làm lãng phĩ thời gian nữa.
もうじかんをむだにしないようにしよう。
Mō toki o mudanishinai-yō ni shiyou.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: … ようにする (… yō ni suru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật