Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ように (Yō ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ように (Yō ni)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Theo như, như, giống như…

Cấu trúc

V-る/ V-た・Nの +  ように

Hướng dẫn sử dụng

Mẫu câu này dùng để bắt đầu một lời giải thích.

Câu ví dụ

ここに書いてあるように、今度の火曜日、授業は午後中だけだ。
Như đã viết ở đây, thứ ba tới sẽ chỉ học buổi chiều.
ここにかいてあるように、こんどのかようび、じゅぎょうはごごちゅうだけだ。
Koko ni kaite aru yō ni, kondo no kayōbi, jugyō wa gogo-chū dakeda.

前に言ったように、来年から授業料が上がる。
Như đã nói ở trước, học phí sẽ tăng từ năm tới.
まえにいったように、らいねんからじゅぎょうりょうがあがる。
Mae ni itta yō ni, rainen kara jugyō-ryō ga agaru.

皆様ご存知のように、今日の会議の内容が変わります。
Như quý vị đã biết, nội dung cuộc họp hôm nay sẽ thay đổi.
みなさまごぞんじのように、かいぎのないようがかわります。
Minasama gozonji no yō ni, kyō no kaigi no naiyō ga kawarimasu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ように (Yō ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật