Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: わずか (Wazuka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: わずか (Wazuka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chỉ vỏn vẹn

Cấu trúc

わずか + Từ chỉ số lượng

Hướng dẫn sử dụng

Theo sau là những cách nói chỉ số lượng, biểu thị ý
người nói nghĩ rằng số lượng đó là ít.

Câu ví dụ

財布の中に残っていたお金はわずか5000ドンだった。
Tiền còn lại trong ví chỉ vỏn vẹn có 5000 đồng.
さいふのなかにのこっていたおかねはわずか5000どんだった。
Saifu no naka ni nokotte ita okane wa wazuka 5000 dondatta.

そのコンサートの出席者はわずか6人だった。
Số người tham gia buổi hòa nhạc đó chỉ có vỏn vẹn 6 người.
そのこんさーとのしゅっせきしゃはわずか6にんだった。
Sono konsāto no shussekisha wa wazuka 6-ridatta.

わずか1時間でそんなに難しい問題を成し遂げた。
Tôi đã làm xong bài tập khó như vậy chỉ trong vỏn vẹn 1 giờ.
わずかいちじかんでそんなにむずかしいもんだいをなしとげた。
Wazuka 1-jikan de son’nani muzukashī mondai o nashitogeta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: わずか (Wazuka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật