Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: …的 (). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: …的 ()

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Tính từ hóa danh từ

Cấu trúc

N + 的

Hướng dẫn sử dụng

Hậu tố 的 đính kèm ở cuối của một danh từ thường biến nó thành một tính từ đuôi な.

Câu ví dụ

彼は感動的に歌った。
Anh ấy đã hát một cách đầy cảm xúc. 
かれはかんどうてきにうたった。
Kare wa kandō-teki ni utatta.

鈴木さんの考えはいつでもとても実際的です。
Suy nghĩ của ông Suzuki luôn rất thực tế.
すずきさんのかんがえはいつでもとてもじっさいてきです。
Suzuki-san no kangae wa itsu demo totemo jissaitekidesu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: …的 (). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật