Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: など~ない (Nado ~ nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: など~ない (Nado ~ nai)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Chẳng…chút nào
Cấu trúc
など~ない
Hướng dẫn sử dụng
Nhấn mạnh nghĩa phủ định đối với sự việc được nêu bật lên bằng「など」.
Câu ví dụ
彼などと話したくない。
Tôi không muốn nói chuyện với anh ta chút nào cả.
かれなどとはなしたくない。
Kare nado to hanashitakunai.
反対するなどと言っていない。
Tôi chẳng hề nói là mình phản đối.
はんたいするなどといっていない。
Hantai suru nado to itte inai.
そんなわがままな人などと一緒に働きたくない。
Tôi chẳng muốn làm việc chung với một người ích kỷ như thế.
そんなわがままなひとなどといっしょにはたらきたくない。
Son’na wagamamana hito nado to issho ni hatarakitakunai.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: など~ない (Nado ~ nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.