Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: …てあげてください (…te agete kudasai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: …てあげてください (…te agete kudasai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Hãy … cho

Cấu trúc

V-てあげてください

Hướng dẫn sử dụng

Sử dụng khi nhờ cậy ai đó làm một việc gì có lợi cho người thứ ba. Trường hợp người thứ ba là người
thuộc phía người nói thì thường dùng 「…てやってくれ/くれないか/ください」.

Câu ví dụ

ケーキを作りすぎたので、おじいさんに持っていってあげて下さい。
Mẹ làm nhiều bánh quá nên con hãy mang đến cho ông.
けーきをつくりすぎたので、おじいさんにもっていってあげてください。
Kēki o tsukuri sugitanode, ojīsan ni motte itte agete kudasai.

大翔くん、今度の日曜日、暇だったら真理子さんの引っ越しを手伝ってあげてくれない?私、用事があってどうしても行けないのよ。
Này Hiroto, chủ nhật này nếu rảnh cậu hãy giúp cô Mariko dọn nhà giùm tớ nhé. Tớ không thể nào đi được vì có việc.
ひろとくん、こんどのにちようび、ひまだったらまりこさんのひっこしをてつだってあげてくれない?わたし、ようじがあってどうしてもいけないのよ。
Hirotokun, kondo no nichiyōbi, himadattara Mariko-san no hikkoshi o tetsudatte agete kurenai? Watashi, yōji ga atte dōshitemo ikenai no yo.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: …てあげてください (…te agete kudasai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật