Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: てもらう (Te morau). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: てもらう (Te morau)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có thể… giúp tôi được không

Cấu trúc

V-てやってもらえるか
V-てやってもらえないか

Hướng dẫn sử dụng

Dùng trong trường hợp nhờ vả, yêu cầu ai đó làm gì cho người thuộc phía người nói.

Câu ví dụ

わるいけど、ちょっと宿題を見てやってもらえる?
Xin lỗi, bạn có thể xem giúp mình bài tập về nhà một lát được không.
わるいけど、ちょっとしゅくだいをみてやってもらえる?
Waruikedo, chotto shukudai o mite yatte moraeru?

木村さん、人間関係でかなり落ち込んでるみたいなんだけど、それとなく一度話を聞いてみてやってもらえる?
Hình như Kimura đang có gì phiền muộn trong mối quan hệ với người khác. Làm như không hay biết chuyện ấy, chị có thể thử hỏi chuyện cô ấy một lần được không?
きむらさん、にんげんかんけいでかなりおちこんでるみたいなんだけど、それとなくいちどばなしをきいてみてやってもらえる?
Kimura-san, ningen kankei de kanari ochikon deru mitaina ndakedo, soretonaku ichidohana o kiite mite yatte moraeru?

うちの子供たちにドイツ語を教えてやってもらえないかしら。
Anh có thể dạy tiếng Đức cho bọn nhỏ nhà tôi được không?
うちのこどもたちにどいつごをおしえてやってもらえないかしら。
Uchi no kodomo-tachi ni doitsugo o oshiete yatte moraenai kashira.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: てもらう (Te morau). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật