Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: でございます (Degozaimasu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N4: でございます (Degozaimasu)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Cách nói lịch sự
Cấu trúc
N + でございます
Hướng dẫn sử dụng
Là cách nói lịch sự của です.
Câu ví dụ
これはタイ料理でございます。
Đây là món ăn Thái đó ạ.
これはたいりょうりでございます。
Kore wa Tai ryōridegozaimasu.
これは必要でございますか
Điều này có cần thiết không?
これはひつようでございますか
Kore wa hitsuyōdegozaimasu ka
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: でございます (Degozaimasu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.