Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on telegram
Share on whatsapp
Share on email

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ところだ (Tokoroda). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: ところだ (Tokoroda)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Mới, vừa mới

Cấu trúc

Vた + ところだ

Hướng dẫn sử dụng

Mẫu câu này dùng để biểu thị việc gì đó vừa kết thúc. Thường được dùng với những phó từ như「たったいま、さっき」.

Câu ví dụ

さっきこのテレビを買ったところだ。
Tôi vừa mua chiếc tivi này khi nãy.
さっきこのてれびをかったところだ。
Sakki kono terebi o katta tokoroda.

彼はたった今出かけたところだ。
Anh ấy vừa mới ra ngoài.
かれはたったいまでかけたところだ。
Kare wa tattaima dekaketa tokoroda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ところだ (Tokoroda). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật

Việc làm Nhật Bản

Luyện thi tiếng Nhật

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved